Lốp Xe Nâng Bơm Bao Nhiêu Ký? Bảng Áp Suất Chuẩn An Toàn
Bạn đang tìm câu trả lời chính xác cho câu hỏi: “Lốp hơi xe nâng bơm bao nhiêu ký là vừa?” Câu trả lời ngắn gọn: Từ 7.0 – 10.0 kg/cm² (700 – 1.000 kPa / 100 – 145 PSI) – cao gấp 3–4 lần xe con. Bơm sai 1 ký có thể gây nổ lốp, lật xe hoặc hỏng lốp chỉ sau vài tuần.
Bài viết này cung cấp bảng áp suất chuẩn nhất 2025 (theo Toyota, Komatsu, Bridgestone, Dunlop) và quy trình bơm an toàn từng bước – giúp bạn và anh em tài xế tránh tai nạn chết người.
I. Tại Sao Việc Bơm Đúng Áp Suất Lốp Xe Nâng Lại Cực Kỳ Quan Trọng?
1. Đảm bảo khả năng chịu tải và cân bằng xe
Xe nâng 3 tấn + hàng 3 tấn → bánh trước chịu gần 6 tấn.
Lốp non → xe mất cân bằng, dễ lật khi nâng cao 4–6 m.
Lốp căng quá → giảm độ bám, trượt sàn ướt hoặc dầu.
2. Kéo dài tuổi thọ lốp (tiết kiệm tiền)
Non 0.5–1 kg → nứt hông, tách lớp bố → thay lốp sớm 6–12 tháng.
Căng quá 1 kg → mòn giữa gai nhanh gấp 2 lần → lốp 3–4 triệu “đi” chỉ sau 6 tháng.
3. Tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ gầm xe
Áp suất đúng giảm lực cản lăn 10–15% → tiết kiệm dầu/diesel đáng kể và giảm hao mòn bạc lót, hệ thống treo.
II. Lốp Xe Nâng Bơm Bao Nhiêu Ký Là Chuẩn? (Bảng tra cứu chi tiết)
2.1 Các đơn vị đo phổ biến tại Việt Nam
kg/cm² (ký): Đơn vị anh em thợ hay dùng nhất.
Bar: Gần bằng kg/cm² (1 bar ≈ 1 kg).
PSI: Quốc tế (1 kg/cm² ≈ 14.5 PSI).
kPa: 100 kPa = 1 Bar.
2.2 Bảng áp suất tham khảo theo tải trọng (2025)
Tải trọng xe nâng
Bánh trước (chịu tải)
Bánh sau (lái)
Ghi chú (lốp phổ biến)
1.0 – 1.5 tấn
8.0 – 9.0 kg/cm² (115–130 PSI)
7.5 – 8.5 kg/cm² (110–125 PSI)
Toyota 8FB15, Komatsu FD15
2.0 – 2.5 tấn
8.5 – 9.5 kg/cm² (125–140 PSI)
8.0 – 9.0 kg/cm² (115–130 PSI)
Toyota 8FD25, size 7.00-12
3.0 – 3.5 tấn
9.0 – 10.0 kg/cm² (130–145 PSI)
8.5 – 9.5 kg/cm² (125–140 PSI)
Toyota 8FD30, size 28x9-15
4.0 – 5.0 tấn
9.5 – 10.5 kg/cm² (140–150 PSI)
9.0 – 10.0 kg/cm² (130–145 PSI)
Komatsu FD50
Lưu ý quan trọng nhất: Con số trên chỉ mang tính tham khảo. Áp suất chính xác 100% luôn in trên thành lốp (Max Pressure) hoặc tem khung xe. Hãy kiểm tra xe của bạn trước khi bơm!
2.3 cách xác định chính xác áp suất cho chiếc xe của bạn
Xem tem trên khung xe (Data Plate) – thường ở sau ghế lái hoặc trụ cabin (Toyota, Komatsu in rất rõ).
Đọc thông số trên thành lốp – tìm dòng “MAX PRESSURE … PSI/BAR”.
Tra cứu sách hướng dẫn (Manual) của hãng – chính xác tuyệt đối.
Dùng đồng hồ đo áp suất có thang 0–15 kg, máy nén khí công suất ≥10 bar.
Bước 2: Xả bớt khí cũ (nếu xe vừa chạy xong – áp suất tăng giả tạo 0.5–1 kg).
Bước 3: Bơm từng đợt
Bơm 1–2 kg/lần → dừng → đo lại.
Tuyệt đối không bơm một mạch đến áp suất max.
Bước 4: Kiểm tra rò rỉ bằng nước xà phòng bôi quanh van và thành lốp.
Bước 5: Kiểm tra lại sau 30 phút (áp suất sẽ tăng nhẹ khi lốp nguội).
Nguyên tắc an toàn sống còn
Không bao giờ đứng đối diện bánh xe khi bơm (đề phòng tanh văng).
Nên dùng lồng bơm an toàn (Safety Cage) nếu có.
Không bơm lốp đã mòn quá 50% hoặc có vết nứt.
IV. Khi Nào Nên Chuyển Sang Dùng Lốp Đặc (Solid Tires)?
Tiêu chí
Lốp hơi (Pneumatic)
Lốp đặc (Solid)
Tuổi thọ
1–2 năm
3–5 năm
Giá thành
Rẻ hơn 30–40%
Đắt hơn nhưng kinh tế lâu dài
An toàn chống thủng
Dễ thủng
Không bao giờ thủng
Độ êm ái
Rất êm
Xóc hơn
→ Chuyển sang lốp đặc nếu kho có nhiều đinh, phoi sắt, kính vỡ (90% nhà xưởng Việt Nam đang dùng lốp đặc). Nếu bạn cần tham khảo thêm lốp đặc xe nâng hãy liên hệ trực tiếp với Xe Nâng Hiệp Phát. Chúng tôi sẽ tư vấn giúp bạn lựa chọn dòng lốp phù hợp cho môi trường và công việc của bạn
V. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Bơm lốp xe nâng 2.5 tấn bao nhiêu kg là vừa?
Thường 8.5–9.5 kg/cm² bánh trước, 8.0–9.0 kg/cm² bánh sau. Luôn kiểm tra tem xe hoặc thành lốp để chắc chắn.
Lốp xe nâng dùng áp suất 10kg có nổ không?
Nếu lốp 14PR–20PR (size lớn) và đúng thông số Max Pressure thì 10kg là bình thường. Lốp nhỏ (6.00-9, 7.00-12) bơm 10kg sẽ nổ ngay.
Tại sao lốp sau (bánh lái) thường bơm ít hơn bánh trước?
Bánh trước chịu tải trọng hàng hóa trực tiếp (80–90% tổng tải), bánh sau chủ yếu điều hướng và đối trọng.
Mua đồng hồ đo áp suất xe nâng ở đâu chuẩn?
Chọn đồng hồ thang 0–15 kg/cm² (hoặc 0–200 PSI) của Michelin, PCL hoặc Total – giá 250–500k tại các cửa hàng vật tư khí nén hoặc đại lý xe nâng.
VI. Kết Luận
Bơm đúng bao nhiêu ký không chỉ giúp xe nâng chạy êm, bền lốp mà còn bảo vệ tính mạng anh em tài xế và hàng hóa hàng chục tỷ của công ty.
Hãy biến việc kiểm tra áp suất thành thói quen mỗi sáng – chỉ mất 3 phút nhưng tiết kiệm hàng chục triệu mỗi năm.
Bạn đang dùng xe nâng bao nhiêu tấn? Gửi ảnh lốp hoặc model xe qua Zalo/Hotline: 0906.788.095, chúng tôi gửi ngay bảng áp suất chính xác 100% + tư vấn miễn phí lốp đặc/hơi phù hợp nhất!
Tôi là Nguyễn Hữu Hiệp là trưởng phòng kỹ thuật với hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực sửa chữa xe nâng. Cùng với Xe Nâng Hiệp Phát đã thực hiện nhiều dự án sửa chữa xe nâng phục vụ cho nhiều khách hàng lớn trên toàn khu vực Việt Nam